Có 2 kết quả:
貯熱 zhù rè ㄓㄨˋ ㄖㄜˋ • 贮热 zhù rè ㄓㄨˋ ㄖㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to conserve heat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to conserve heat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0